--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break water chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bald-faced
:
không bị kiềm chế, trói buộc bởi các lề thói thông thường, các khuôn phép; trơ tráo, mặt dày mày dạnbald-faced liesnhững lời nói dối trơ tráo
+
study
:
sự học tập; sự nghiên cứuto give one's hours to study để hết thì giờ vào học tậpto make a study of something nghiên cứu một vấn đề gì
+
legate
:
giáo sĩ đại diện giáo hoàng
+
administration
:
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
+
scads
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớnscads of money vô số tiền